Characters remaining: 500/500
Translation

depressive disorder

Academic
Friendly

Giải thích về từ "depressive disorder":

"Depressive disorder" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "bệnh rối loạn trầm cảm". Đây một loại bệnh tâm lý, nơi người bệnh thường xuyên cảm thấy buồn bã, thiếu năng lượng, có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày. Rối loạn này có thể ảnh hưởng đến cảm xúc, tư duy hành vi của người bệnh.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She was diagnosed with a depressive disorder last year." ( ấy được chẩn đoán mắc bệnh rối loạn trầm cảm vào năm ngoái.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Many people with depressive disorders struggle to find motivation for daily tasks." (Nhiều người mắc bệnh rối loạn trầm cảm gặp khó khăn trong việc tìm động lực cho các công việc hàng ngày.)
Biến thể của từ:
  • Depression: danh từ chỉ trạng thái trầm cảm, không nhất thiết phải một rối loạn.

    • dụ: "He often feels depression during the winter months." (Anh ấy thường cảm thấy trầm cảm trong những tháng mùa đông.)
  • Depressed: tính từ chỉ trạng thái cảm xúc của một người.

    • dụ: "She feels depressed after losing her job." ( ấy cảm thấy buồn chán sau khi mất việc.)
  • Depress: động từ có nghĩa làm cho ai đó cảm thấy buồn.

    • dụ: "The news of the accident depressed him." (Tin tức về vụ tai nạn đã làm anh ấy buồn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mood disorder: rối loạn tâm trạng, có thể bao gồm cả rối loạn trầm cảm rối loạn lưỡng cực.
  • Bipolar disorder: rối loạn lưỡng cực, nơi người bệnh trải qua các giai đoạn trầm cảm hưng cảm.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "In a funk": cảm thấy buồn bã hoặc không vui.

    • dụ: "After the breakup, he was in a funk for weeks." (Sau khi chia tay, anh ấy đã cảm thấy buồn bã trong nhiều tuần.)
  • "Down in the dumps": cảm thấy buồn chán.

    • dụ: "She's been down in the dumps lately because of her exams." ( ấy đã cảm thấy buồn chán gần đây các kỳ thi.)
Kết luận:

"Depressive disorder" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực tâm lý học, mô tả một tình trạng sức khỏe tâm thần nghiêm trọng.

Noun
  1. Bệnh rối loạn trầm cảm

Comments and discussion on the word "depressive disorder"